Chứng nhận và giải thưởng
Cer 8
Cer 7
Cer 8
Cer 6
Cer 5
Cer 4
Cer 3
cup1
Cer 2
Cer 1
15 nam

HP Z840 Workstation

Dòng Workstation huyền thoại của HP, đạt giải thưởng về thiết kế công nghiệp, được xây dựng đáp ứng tất cả các yêu cầu khắt khe nhất về đồ họa xử lý như khối truyền hình, dầu khí, xử lý hình ảnh khoa học, cơ khí, sản xuất video, hoạt hình v.v… đây là dòng Workstation có thể nói mạnh nhất hiện nay.

Thông số kỹ thuật

Kiểu dáng
  • Rackable minitower
Hệ điều hành
  • Windows 10 Pro 64-bit
  • Windows 8.1 Pro 64-bit
  • Windows 7 Professional 64-bit
  • Ubuntu
  • HP Installer Kit for Linux
  • Red Hat Enterprise Linux Desktop (Paper license with 1 year support; no preinstalled OS)
Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-2699 v4 (2.2 GHz, 55 MB cache, 2400MHz, 22 cores, 145W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2697 v4 (2.3 GHz, 45 MB cache, 2400MHz, 18 cores, 145W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2695 v4 (2.1 GHz, 45 MB cache, 2400MHz, 18 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2690 v4 (2.6 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2687W v4 (3.0 GHz, 30 MB cache, 2400MHz, 12 cores, 160W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2683 v4 (2.1 GHz, 40 MB cache, 2400MHz, 16 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2680 v4 (2.4 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2667 v4 (3.2 GHz, 25 MB cache, 2400MHz, 8 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2660 v4 (2.0 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 105W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2650 v4 (2.2 GHz, 30 MB cache, 2400MHz, 12 cores, 105W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2643 v4 (3.4 GHz, 20 MB cache, 2400MHz, 6 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2640 v4 (2.4 GHz, 25 MB cache, 2133MHz, 10 cores, 90W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2637 v4 (3.5 GHz, 15 MB cache, 2400MHz, 4 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2630 v4 (2.2 GHz, 25 MB cache, 2133MHz,​ 10 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost,​ Intel vPro) (recommend)
  • Intel Xeon E5-2623 v4 (2.6 GHz, 10 MB cache, 2133MHz, 4 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2620 v4 (2.1 GHz, 20 MB cache, 2133MHz, 8 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2609 v4 (1.9 GHz, 20 MB cache, 1866MHz, 8 cores, 85W, no Hyper-Threading, no TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2603 v4 (1.7 GHz, 15 MB cache, 1866MHz, 6 cores, 85W, no Hyper-Threading, no TurboBoost, Intel vPro)
Chipset
  • Intel C612
RAM
Khe cắm

16 DIMM slots (8 mỗi CPU)

Loại
  • DDR4 R-DIMM (Registered), ECC: 4GB, 8GB, 16GB, 32GB
  • DDR4 LR-DIMM (Load Reduced), ECC: 32GB (64GB and 128GB added after initial release)
Tốc độ

2400MT/s

Bộ nhớ tối đa

2TB (1TB mỗi CPU)

Ổ đĩa cứng
SAS
  • Lên tới (5) 3.5-inch 10K rpm drives: 300, 600 GB, 1.2 TB (6 TB max)
  • Lên tới (8) 2.5-inch 10K rpm drives: 300, 600 GB, 1.2 TB (9.6 TB max)
SATA
  • Lên tới (5) 3.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 TB (20.0 TB max)
  • Lên tới (10) 2.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 TB (40.0 TB max)
SATA SSDs

Lên tới (8) 2.5-inch 6Gb/s drives: 128, 256, 512 GB, 1 TB (8.0 TB max)

PCIe SSDs

Lên tới (2) PCIe HP Z Turbo Drive drives: 256, 512 GB (1.0 TB max)

Ổ đĩa quang
  • Slim SATA DVD-ROM
  • Slim SATA SuperMulti DVD writer
  • Slim SATA Blu-ray writer
Ổ cứng cắm thêm
  • 1 15-in-1 media card reader (optional)
Card đồ họa
Professional 2D
  • NVIDIA NVS 310 512MB x 4
  • NVIDIA NVS 315 1GB x 4
  • NVIDIA NVS 510 2GB x 2
Entry 3D
  • AMD FirePro W2100 2GB x 2
  • NVIDIA Quadro K420 1GB x 2
  • NVIDIA Quadro K620 2GB x 2
Mid-range 3D
  • AMD FirePro W5100 4GB x 2
  • NVIDIA Quadro K2200 4GB x 2
High-end 3D
  • AMD FirePro W7100 8GB x 2
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB x 2
  • NVIDIA Quadro M5000 8GB x 3
  • NVIDIA Quadro M6000 12GB x 2
Âm thanh
  • Integrated IDT 92HD94 audio
Kết nối
  • Integrated Intel I210AT PCIe GbE
  • Integrated Intel I218LM PCIe GbE
  • Intel Ethernet I210-T1 PCIe NIC (optional)
  • HP X520 10 GbE Dual Port Adapter (optional)
  • HP 10 GbE SFP+SR Transceiver (optional)
  • HP 361T PCIe Dual Port Gigabit NIC (optional)
  • Intel 7260 802.11a/b/g/n PCIe WLAN (optional)
Khe mở rộng
  • 2 PCIe Gen3 x16
  • 1 PCIe Gen3 x16 (khi có 2 CPU)
  • 1 PCIe Gen3 x8 (khi có 2 CPU)
  • 1 PCIe Gen3 x4
  • 1 PCIe Gen2 x4 khi có 1 CPU. Trở thành PCIe Gen3 x8 khi có 2 CPU
  • 1 PCIe Gen2 x1
Cổng
Phía trước

4 USB 3.0; 1 combo headset; 1 microphone

Tùy chọn

4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 1 serial; 2 PS/2; 2 RJ-45; 1 audio line in; 1 audio line out

Bên trong

2 USB 2.0; 1 USB 3.0

Khoang ổ đĩa
Bên ngoài

(2) 5.25-inch; (1) slim ODD

Bên trong

(4) 3.5-inch

Thiết bị đầu vào
  • HP USB SmartCard Keyboard
  • HP 2.4 GHz Wireless Keyboard & Mouse
  • HP PS/2 Keyboard; HP USB Keyboard
  • HP USB Optical 3-Button Mouse
  • HP PS/2 Mouse
  • HP USB Optical Mouse
  • HP USB 1000 dpi Laser Mouse
  • HP SpaceExplorer 3D USB Controller
  • HP SpacePilot Pro 3D USB Intelligent Controller
Phần mềm
  • HP Performance Advisor
  • HP Remote Graphics Software (RGS)
  • Cyberlink Media Suite & PowerDVD
  • Foxit PhantomPDF Express
  • MS Office Home & Business 2013
Bảo mật
  • HP Chassis Intrusion Sensor
  • HP Security Cable with Kensington Lock
Nguồn
  • 850 W 88% efficient, wide-ranging, active PFC
  • 1125 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC
Kích thước
  • 8 x 20.7 x 17.5 inch (20.3 x 52.5 x 44.4 cm)
Trọng lượng
  • 46.7 lb (21.1 kg)
Môi trường
  • Low halogen
Tiết kiệm năng lượng
  • ENERGY STAR qualified and EPEAT registered configurations available
Màn hình phù hợp
  • HP DreamColor Z27x Professional Display
  • HP DreamColor Z24x Professional Display
  • HP Z Display Z30i 30-inch IPS Display
  • HP Z Display Z27i 27-inch IPS Display
  • HP Z Display Z24i 24-inch IPS Display
  • HP Z Display Z23i 23-inch IPS Display
  • HP Z Display Z22i 21.5-inch IPS Display
Bảo hành
  • 3 năm

Các tin khác

Cargill
img-doitac
c.p.group
Marubeni
ise
F5
HPE