Chứng nhận và giải thưởng
Cer 8
Cer 7
Cer 8
Cer 6
Cer 5
Cer 4
Cer 3
cup1
Cer 2
Cer 1
15 nam

HP Z240 Tower Workstation

Dòng máy Workstations phổ thông số 1 nay lại tốt hơn nữa với HP Z240. Sử dụng bộ vi xử lý mới nhất của Intel - "Skylake" công nghệ 14 nanomet, có thể nâng cấp dung lượng RAM đến 64GB

 

Thông Số Kỹ Thuật

Kiểu dáng
  • Tower
Hệ điều hành
  • Windows 10 Pro 64
  • Windows 7 x86
  • HP Linux-ready
  • Red Hat Enterprise Linux Desktop/Workstation
Bộ xử lý
  • Intel Core i5-6500 3.2Ghz Max Turbo 3.6Ghz 6MB 2133MHz 4 Cores 65W Intel vPro
  • Intel Core i5-6600 3.3Ghz Max Turbo 3.9Ghz 6MB 2133MHz 4 Cores 65W Intel vPro
  • Intel Xeon E3-1225v5 3.3GHz Max Turbo 3.7GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading Intel vPro Intel HD Graphics P530
  • Intel Xeon E3-1230v5 3.4GHz Max Turbo 3.8GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading Intel vPro
  • Intel Xeon E3-1240v5 3.5GHz Max Turbo 3.9GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading Intel vPro
  • Intel Xeon E3-1245v5 3.5GHz Max Turbo 3.9GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading Intel vPro Intel HD Graphics P530 (recommend)
  • Intel Xeon E3-1270v5 3.6GHz Max Turbo 4.0GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading Intel vPro (recommend)
  • Intel Xeon E3-1280v5 3.7GHz Max Turbo 4.0GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading Intel vPro
Chipset
  • Intel C236 chipset
RAM
Khe cắm
  • 4 DIMM slots
Loại
  • DDR4, UDIMM (Unbuffered)
  • 4GB, 8GB và 16GB ECC
  • 4GB, 8GB và 16GB non-ECC
Tốc độ
  • 2133MT/s
Bộ nhớ tối đa
  • 64GB
Drive Controllers
  • Integrated SATA Controller, RAID 0,1 supported: 4x 6 Gb/s ports
  • Integrated RAID 0, 1 (data configuration) for PCIe SSDs
Ổ đĩa cứng
SATA
Lên tới (4) 3.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1, 2, 3 hoặc 4 TB (16 TB max)
SATA SSDs
Lên tới (4): 128, 256, 480, 512 GB hoặc 1 TB (4 TB max)
PCIe SSDs
Lên tới (1) Z Turbo drive G2: 128, 256, 512 GB (512 GB max)
Ổ đĩa quang
  • HP DVD ROM Slim-Tray Drive, HP DVD RW SuperMulti Slim-Tray Drive, HP Blu-ray Writer Slim-Tray Drive, HP SD Media Card Reader

Card đồ họa
Tích hợp
Có sẵn theo bộ xử lý
Professional 2D
  • NVIDIA NVS 310 512MB x 2
  • NVIDIA NVS 315 1GB
  • NVIDIA NVS 510 2GB
Entry 3D
  • AMD FirePro W2100 2GB x 2
  • NVIDIA Quadro K420 1GB x 2
  • NVIDIA Quadro K620 2GB
Mid-range 3D
  • AMD FirePro W5100 4GB
  • NVIDIA Quadro K2200 4GB 
High-end 3D
  • AMD FirePro W7100 8GB
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB
Âm thanh
  • Integrated Realtek HD ALC221-VB Audio
Network
  • Integrated Intel I219LM PCIe GbE Controller (Intel vPro with Intel AMT 11.0)
  • Intel Ethernet I210-T1 PCIe NIC
  • HP X520 10GbE Dual Port Adapter
  • HP 10GbE SFP+ SR Transceiver
  • Intel 8260 802.11 a/b/g/n/ac with Bluetooth 4.2 PCIe NIC
Cổng
Phía trước

2 USB 3.0, 1 USB 2.0, 1 USB 2.0 Charging Data Port, 1 Headphone, and 1 Microphone

Phía sau

1 DVI-I Single Link and 2 DisplayPort (DP 1.2) outputs from Intel HD graphics (available on specific processors only); 4 USB 3.0 ports, 2 USB 2.0 ports, 1 serial port (optional), 1 parallel port (optional), 2 PS/2, RJ-45 (LoM), 1 Audio Line-in,  and 1 Audio Line-out, Microphone; 2 IEEE 1394b ports (optional).

Bên trong

1 USB 3.0 and 3 USB 2.0 ports available as 2 separate 2x10 (3.0 x1, 2.0 x1) and 2x5 (2.0 x2) header: supports one HP Internal USB 2.0 Port Kit and one USB 3.0 Media Card Reader

Khoang ổ đĩa
Bên trong
  • (2) 3.5"
  • (1) 2.5"
Bên ngoài
  • (2) 5.5"
  • (1) slim ODD
Thiết bị đầu vào
  • HP USB 1000dpi Laser Mouse
  • HP USB Optical 3-Button Mouse
  • HP USB Optical Mouse
  • HP PS/2 Mouse
  • HP 2.4GHz Wireless Keyboard & Mouse
  • 3Dconnexion CADMouse
  • HP USB CCID SmartCard Keyboard
  • HP USB Business Slim Keyboard
  • HP PS/2 Business Slim Keyboard
  • HP Wireless Business Slim Keyboard
Khe mở rộng
  • 1 PCIe Gen3 x16 slot
  • 1 PCIe Gen3 x4 slot /x16 connector
  • 1 PCIe Gen3 x1 slot/x4 connector
  • 1 PCIe Gen2 x1 slot
  • 1 PCI slot 32-bit (optional)
Phần mềm

HP Performance Advisor, HP Remote Graphics Software (RGS) 7.0, PDF Complete - Corporate Edition, Cyberlink PowerDVD and Power2Go, HP PC Hardware Diagnostics UEFI (Windows OS only), HP Client Security Software

Bảo mật
  • HP xw4/Z2/Z4 Depth Adjustable Fixed Rail Rack Kit
  • HP Solenoid Lock and Hood (SFF) Sensor
  • HP Business PC Security Lock Kit
  • HP UltraSlim Cable Lock Kit
Kích thước
  • 39.9 x 17.0 x 44.2 cm (15.7 x 6.7 x 17.4 in)
Nguồn
  • 400W 92% Efficiency wide-ranging, active Power Factor Correction (PFC)
Màn hình phù hợp
  • HP DreamColor Z27x Professional Display
  • HP DreamColor Z24x Professional Display
  • HP Z Display Z30i 30-inch IPS Display
  • HP Z Display Z27i 27-inch IPS Display
  • HP Z Display Z24i 24-inch IPS Display
  • HP Z Display Z23i 23-inch IPS Display
  • HP Z Display Z22i 21.5-inch IPS Display
Bảo hành
  • HP 3/3/3

Các tin khác

Cargill
img-doitac
c.p.group
Marubeni
ise
F5
HPE