Chứng nhận và giải thưởng
Cer 8
Cer 7
Cer 8
Cer 6
Cer 5
Cer 4
Cer 3
cup1
Cer 2
Cer 1
15 nam

HP Z2 Mini Workstation

Chiếc máy trạm thời trang mini đầu tiên trên thế giới thiết kế cho người dùng CAD







 
 

 

Thông Số Kỹ Thuật:

Bộ xử lý

Support :

Intel® Xeon® E3-1225 v5 3.3 2133 4C CPU

Intel® Xeon® E3-1245 v5 3.5 2133 4C CPU

Intel® Core i7-6700 3.4 2133 4C CPU

Intel® Core i5-6500 3.2 2133 4C CPU

Intel® Core i3-6100 3.7 2133 2C CPU

Âm thanh

Integrated Realtek HD ALC221-VB Audio

Chipset

Intel® C236 chipset

Kích thước

58 x 216 x216 mm (2.28 x 8.5 x 8.5 in)

Cổng giao tiếp

Entry : 03 x DisplayPort

Performance : 04 x DisplayPort

Maximun display support : 06 (combination Intel HD and nVIDIA Quadro)

Khoang ổ đĩa

01 x 2.5inch Drive Bay

01 x M.2 for ZTurbo PCIe SSD

Kiểu dáng

Mini

Card đồ họa

Intel HD Graphics

nVIDIA Quadro M620 2GB

Network

Integrated Intel® I219LM PCIe GbE Controller (Intel® vPro? with Intel AMT 11.0)

Intel® 8265 Wireless LAN (802.11ac) and Bluetooth® 4.2 Module

RAM

2 SODIMM slots, supporting up to 32GB ECC/non-ECC, DDR4 2133 MT/s

Hệ điều hành

Windows 10 Pro 64

Windows 7 Professional 64(available through downgrade rights from Windows 10 Pro 64)

Red Hat® Enterprise Linux® (RHEL) Workstation - Paper License (1yr)

Ổ đĩa quang

HP External Ultra-Slim DVD-RW Drive

Cổng

Entry : (4) USB 3.0 ports; (1) Security slot; (1) Serial port (optional); (1) RJ-45 (Ethernet); (1) DC cable clip; (1) DC In; (3) DisplayPort; (1) Headset; (1) Power Button

Performance : (4) USB 3.0 ports; (2) USB Type-C ports; (1) Security slot; (1) Serial port (optional); (1) RJ-45 (Ethernet); (1) DC cable clip; (1) DC In; (4) DisplayPort; (1) Headset; (1) Power Button

Nguồn

Z2 Mini G3 Entry:

135W 88% Efficiency  at 115Vac

Z2 Mini G3 Performance:

200W 89% Efficiency  at 230Vac

Trọng lượng

Minimum Weight: 2.04 kg (4.50 lb)

Typical Weight: 2.08 kg (4.59 lb)

Maximum Weight: 2.11 kg (4.65 lb)

Max Supported Weight (desktop orientation): 35 kg (77 lb)


So sánh

                     
Bộ xử lý
  • Intel Xeon E3-1245v5 3.5GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading, TurboBoost Intel HD Graphics P530
  • Intel Xeon E3-1270v5 3.6GHz 8MB 2133MHz 4 Cores 80W Hyper-Threading, TurboBoost
  • Intel Xeon E5-1630v4 3.7Ghz 10MB 2400MHz 4 core 140W Hyper-Threading, TurboBoost
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25MB 2133MHz 10 cores 85W Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro
RAM
  • 4 DIMM slots, up to 64 GB ECC Unbuffered DDR4-2133MHz
  • 8 DIMMs - Lên tới 128GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 8 DIMMs - Up to 256GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
Ổ đĩa cứng
  • Tối đa 4 HDD - 16 TB
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
Card đồ họa
  • NVIDIA NVS 510 2GB
  • NVIDIA Quadro K620 2GB
  • NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
Khe mở rộng
  • 4 PCIe
  • 1 PCI
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 1 PCI, 5 PCIe

Các tin khác

Cargill
img-doitac
c.p.group
Marubeni
ise
F5
HPE